🌟 얼굴에 똥칠(을) 하다
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82)