🌟 얼굴에 똥칠(을) 하다

1. 체면이나 명예를 더럽히는 망신을 당하게 하다.

1. (TRÉT PHÂN VÀO MẶT), SỈ NHỤC, LÀM XẤU MẶT: Làm cho ai đó thấy nhục nhã, làm cho mất thể diện hay danh dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친한 친구의 험담을 늘어놓고 다니는 것은 결국 자기 얼굴에 똥칠하는 격이다.
    To gossip about a close friend is like a disgrace to one's own face.
  • Google translate 아버지 얼굴에 똥칠을 해도 유분수지 어떻게 네가 사람들한테 아버지 욕을 하고 다니니?
    It's still oily even if you mess with my father's face. how can you curse at people about your father?

얼굴에 똥칠(을) 하다: smear dung on someone's face,顔に糞を塗る。顔に泥を塗る。顔を汚す,mettre de l'excrément sur le visage,pintar de caca la cara,,(шууд орч.) нүүрээ баастах; нүүрээ барах,(trét phân vào mặt), sỉ nhục, làm xấu mặt,(ป.ต.)ป้ายอุจจาระที่ใบหน้า ; ทำให้อับอายขายหน้า,kehormatannya ternodai,запятнать репутацию; оскорблять,往脸上抹黑,

💕Start 얼굴에똥칠을하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82)